Trước và sau khi mang thai chế độ ăn thay đổi thế nào Mang thai là một hành trình của sự thay đổi kỳ diệu. Trẻ phát triển tốt sẽ phụ thuộc vào chế độ chăm sóc dinh dưỡng của mẹ. Bên cạnh đó, việc chuẩn bị cũng như chăm sóc tốt cho cả bố và mẹ trước khi bước vào quá trình mang thai có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển của trẻ. Vậy, giá cân phân tích 3 số lẻ cần lưu ý những gì trong chế độ ăn trước khi thụ thai và khi đang mang thai.
1. Ăn uống lành mạnh trong và trước khi mang thai Mang thai là một giai đoạn đặc biệt của cuộc đời vì Cân phân tích điện tử chế độ ăn uống ảnh hưởng đến sức khỏe của không chỉ một mà hai cá nhân. Do đó, một chế độ ăn uống trước khi mang thai lành mạnh và đa dạng rất quan trọng cho sức khỏe của cả mẹ và con. Chế độ ăn uống của phụ nữ trước khi thụ thai cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của em bé. 5.1. Folate / axit folic Tình trạng folate ở người mẹ thấp trong giai đoạn đầu của thai kỳ có liên quan đến nguy cơ trẻ sinh ra bị khuyết tật ống thần kinh (NTD), chẳng hạn như tật nứt đốt sống. Vì vậy, cần bổ sung acid folic cho bà bầu. Cột sống của phôi thai đạt đến giai đoạn quan trọng trong giai đoạn đầu của thai kỳ và đây là lúc tình trạng đủ folate của người mẹ là quan trọng nhất. Vào tuần thứ 3 và 4 của thai kỳ, hệ thần kinh trung ương, đầu tiên phát triển như một tấm tế bào phẳng (tấm thần kinh), cuộn lại (ống thần kinh) và đóng lại để tạo thành hệ thần kinh trung ương. Nếu ống không đóng đúng cách, điều này sẽ dẫn đến NTD. NTDs là một nhóm các dị tật bẩm sinh nghiêm trọng ảnh hưởng đến hệ thần kinh đang phát triển (ví dụ: tật nứt đốt sống). Hiện tại, nguyên nhân chính xác của NTD vẫn chưa được biết và vẫn tiếp tục nghiên cứu. Tuy nhiên, bổ sung axit folic (400 μg mỗi ngày) trước và trong 12 tuần đầu của thai kỳ có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh NTDs. Nguy cơ NTD sẽ tăng lên nếu tiền sử gia đình có NTD hoặc nếu mẹ bị tiểu đường, và có thể cần dùng liều cao hơn axit folic trong những trường hợp này. Nếu đang dùng thuốc chống động kinh, thì cũng có thể cần bổ sung một lượng axit folic cao hơn. Một chế độ ăn uống đa dạng lành mạnh chứa nhiều folate cũng rất quan trọng trong 12 tuần đầu của thai kỳ và cả trước khi thụ thai. nguồn là cam, quả mọng, rau lá xanh, củ dền, đậu và bánh mì nâu. 5.2. Vitamin D Vitamin D rất quan trọng đối với sự phát triển của khối lượng xương và sức khỏe của xương. Đã có báo cáo về bệnh còi xương, một dấu hiệu lâm sàng của sự thiếu hụt vitamin D, đang bùng phát trở lại ở một số nhóm dân cư ở Anh. Nguồn chính của vitamin D được da tổng hợp thông qua tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Ở Anh, trong những tháng mùa hè có đủ ánh sáng mặt trời tia cực tím có bước sóng thích hợp để da tổng hợp đủ vitamin D nhưng từ giữa tháng 10 đến tháng 4, bước sóng của ánh sáng mặt trời không thích hợp để tổng hợp vitamin D. Nguồn thực phẩm khá hạn chế; các nguồn tốt bao gồm cá nhiều dầu, trứng và thực phẩm được tăng cường vitamin D (ví dụ như một số loại ngũ cốc ăn sáng). Phụ nữ mang thai che da khi ra ngoài, có làn da sẫm màu hơn (ví dụ như người gốc Phi, châu Phi-Caribê hoặc Nam Á) hoặc dành nhiều thời gian trong nhà, có nguy cơ thiếu vitamin D cao hơn. Việc thiếu vitamin D trong thai kỳ có thể ảnh hưởng xấu đến sự phát triển xương của thai nhi và cũng có thể hạn chế sự tích lũy các kho dự trữ vitamin D của trẻ trong những tháng đầu đời. Do đó, tất cả phụ nữ mang thai nên bổ sung 10 μg vitamin D hàng ngày trong suốt thai kỳ. 5.3. Sắt Ăn nhiều thực phẩm giàu chất sắt. Trong thời kỳ mang thai, cần bổ sung thêm sắt để hỗ trợ sự tăng trưởng và phát triển của thai nhi, sự phát triển của nhau thai, mở rộng khối lượng hồng cầu của mẹ và để bao phủ lượng sắt bị mất trong máu khi sinh. Tuy nhiên, có sự tiết kiệm sắt trong thời kỳ mang thai do không có kinh nguyệt và do tỷ lệ hấp thu sắt từ thức ăn cũng thường tăng lên. Do đó, không có khuyến nghị chính thức nào về sự gia tăng trong thai kỳ đã được đưa ra. Nhưng một số nhóm phụ nữ có thể đã có lượng sắt hấp thụ thấp trước khi mang thai và do đó có nguy cơ bị thiếu máu. Thiếu máu do thiếu sắt khi mang thai có thể làm tăng nguy cơ trẻ sinh ra bị nhẹ cân và mắc chứng thiếu máu do thiếu sắt trong những tháng đầu đời. Do đó, Cân điện tử 4 số lẻ cần ưu tiên nhiều hơn về lượng sắt khi tư vấn cho phụ nữ trẻ về cách ăn uống lành mạnh để giúp đảm bảo rằng những người bước vào thời kỳ mang thai đã có đủ lượng chất cần thiết. Tương tự, trong suốt thai kỳ, phụ nữ được khuyên ăn nhiều thực phẩm chứa nhiều chất sắt. Các nguồn cung cấp chất sắt tốt bao gồm thịt đỏ (như thịt bò và thịt cừu), đậu, các loại hạt, trứng, rau lá xanh như cải xoong, bánh mì nguyên cám, trái cây sấy khô và thực phẩm tăng cường như ngũ cốc ăn sáng. Vitamin C giúp cơ thể hấp thụ sắt từ các nguồn thực vật. Vì vậy, ăn thực phẩm hoặc đồ uống có chứa vitamin C, ví dụ: một ly 150ml nước trái cây không đường cùng lúc với bữa ăn có chứa chất sắt từ nguồn thực vật có thể giúp cơ thể hấp thụ nhiều chất sắt hơn. Trà và cà phê có thể làm giảm lượng sắt hấp thụ từ thực phẩm thực vật được ăn trong cùng một bữa ăn. Những phụ nữ có lượng sắt thấp có thể được bác sĩ tư vấn để bổ sung sắt. 5.4. Vitamin A Mặc dù vitamin A cần thiết cho sức khỏe tốt và cần thiết cho sự phát triển của thai nhi, nhưng một lượng lớn trong thai kỳ có liên quan đến nguy cơ dị tật bẩm sinh cao hơn. Phụ nữ mang thai được khuyến cáo không nên bổ sung vitamin A, bổ sung dầu gan cá hoặc các chất bổ sung vitamin tổng hợp có chứa vitamin A. Các sản phẩm gan và gan cũng có thể chứa nhiều vitamin A và nên tránh dùng trong thai kỳ.