1. 给你。(Gěi nǐ.): Của bạn đây.
2. 别紧张。(Bié jǐnzhāng.): Thoải mái đi.
3. 太遗憾了!(Tài yíhànle!): Đáng tiếc thật!
4. 还要别的吗?(Hái yào bié de ma?): Còn gì nữa không?
5. 一定要小心!(Yīdìng yào xiǎoxīn!): Nhớ cẩn thận đó!
6. 帮个忙,好吗?(Bāng gè máng, hǎo ma?): Giúp tôi một tay nhé!
7. 别客气。(Bié kèqì.): Xin cứ tự nhiên.
8. 保持联络。(Bǎochí liánluò.): Nhớ giữ liên lạc.
9. 时间就是金钱。(Shíjiān jiùshì jīnqián.): Thời giờ là tiền bạc.
10. 是哪一位?(Shì nǎ yī wèi?): Ai đó?
11. 你做得对。(Nǐ zuò dé duì.): Bạn làm đúng rồi.
12. 你出卖我!(Nǐ...
Luyện khẩu ngữ cùng Atlantic nhé
Dangtinvantai.com Là mạng đăng tin rao vặt miễn phí dành cho người Việt. Phương châm làm cầu nối cho phép quảng cáo rao vặt dễ dàng và hiệu quả nhất cho người đăng quảng cáo, hỗ trợ doanh nghiệp và khách hàng. Cập nhật thông tin mua bán rao vặt các thứ.
2. 别紧张。(Bié jǐnzhāng.): Thoải mái đi.
3. 太遗憾了!(Tài yíhànle!): Đáng tiếc thật!
4. 还要别的吗?(Hái yào bié de ma?): Còn gì nữa không?
5. 一定要小心!(Yīdìng yào xiǎoxīn!): Nhớ cẩn thận đó!
6. 帮个忙,好吗?(Bāng gè máng, hǎo ma?): Giúp tôi một tay nhé!
7. 别客气。(Bié kèqì.): Xin cứ tự nhiên.
8. 保持联络。(Bǎochí liánluò.): Nhớ giữ liên lạc.
9. 时间就是金钱。(Shíjiān jiùshì jīnqián.): Thời giờ là tiền bạc.
10. 是哪一位?(Shì nǎ yī wèi?): Ai đó?
11. 你做得对。(Nǐ zuò dé duì.): Bạn làm đúng rồi.
12. 你出卖我!(Nǐ...
Luyện khẩu ngữ cùng Atlantic nhé
Dangtinvantai.com Là mạng đăng tin rao vặt miễn phí dành cho người Việt. Phương châm làm cầu nối cho phép quảng cáo rao vặt dễ dàng và hiệu quả nhất cho người đăng quảng cáo, hỗ trợ doanh nghiệp và khách hàng. Cập nhật thông tin mua bán rao vặt các thứ.